Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh cấp thoát nước


Tiếng Anh cấp thoát nước (phần 1)

Borehold: bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
collector well: Giếng thu nước (cho nước ngầm)
distribution pipeline: tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
drinking water supply: Cấp nước sinh hoạt
elevated reservoir: Đài chứa nước
filter: bể lọc
ground reservoir: Bể chứa xây kiểu ngầm
ground water: nước ngầm
ground water stream: dòng nước ngầm
motor: mô tơ
pump: Máy bơm
pump strainer: Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
pumping station: trạm bơm
rapid filter: bể lọc nhanh
raw water: Nước thô
raw water pipeline: tuyến ống dẫn nước thô
raw water pumping station: Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
reservoir: Bể chứa nước sạch
sedimentation tank: Bể lắng
suction pipe: ống hút nước
surface water: nước mặt
transmission pipeline: tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)
treated water:  Nước đã qua xử lý, nước sạch
treated water pumping station: Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II
water bearing stratum (aquifer, aquafer): Tầng chứa nước
water table (ground water level): Mực nước ngầm
Valve: Van
adjusting valve: van điều chỉnh
air-operated valve: van khí nén

0 nhận xét:

Đăng nhận xét