Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh chế tạo máy


Tiếng Anh  chế tạo máy (phần 1)

Longitudinal feed: chạy dao dọc
Lathe bed: Băng máy
Carriage: Bàn xe dao
Cross slide: Bàn trượt ngang
Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
Tool holder: Đài dao
Saddle: Bàn trượt
Tailstock: Ụ sau
Headstock: Ụ trước
Speed box: Hộp tốc độ
Feed (gear) box: Hộp chạy dao
Lead screw: Trục vít me
Feed shaft: Trục chạy dao
Main spindle: Trục chính
Chuck: Mâm cặp
Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
Jaw: Chấu kẹp
Rest: Luy nét
Steady rest: Luy nét cố định
Follower rest: Luy nét di động
Hand wheel: Tay quay
Lathe center: Mũi tâm
Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
Rotaring center: Mũi tâm quay
Dog plate: Mâm cặp tốc
Lathe dog: Tốc máy tiện
Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
Face plate: Mâm cặp hoa mai
Automatic lathe: Máy tiện tự động
Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
Bench lathe: Máy tiện để bàn
Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét