Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012
Tiếng Anh kết cấu thép
Tiếng Anh kết cấu thép (phần 1)
Ratio of
prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reinforced
concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
Reinforcement
group: Nhóm cốt thép
Ribbed plate:
Thép bản có gân
Round steel
tube: ống thép hình tròn
Rupture limit
of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
Shape steel: Thép
hình
Shear
reinforcement: Cốt thép chịu cắt
Sheet pile: Cọc
ván, cọc ván thép
Single wine,
Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
Skin
reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Slab
reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu
Sliding form:
Ván khuôn trượt
Spacing of
prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
Spiral
reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốc
Spiral
reinforcement: Cốt thép xoắn ốc
Splice plat,
scab: Bản nối phủ
Splice: Nối
ghép, nối dài ra
Splicing
method: Phương pháp nối cọc
Steel
elongation: Độ dãn dài của cốt thép
Steel
percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Steel pipe
filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel stress
at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng
Steel with
particular properties: Thép có tính chất đặc biệt
Stiffened
angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường
Straight
reinforcement: Cốt thép thẳng
Strenghening
steel: Thép tăng cường
Strengthening
reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm
Stress at
anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo
kích
0 nhận xét:
Đăng nhận xét