Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh Kiến trúc


Tiếng Anh  Kiến trúc (phần 1)

Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
Master Plan (General Plan): Tổng Mặt bằng
Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
First Floor: (viết tắt 1F.) sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
Mezzanine Floor: sàn lửng
2.5F Plan: mặt bằng sàn 2.5 (sàn lửng giữa tầng 2 & 3)
Flat roof: mái bằng
Slope Roof: mái dốc
Front view Elevation: mặt đứng chính
Side Elevation: mặt đứng hông
Gable wall: tường đầu hồi
Metal sheet Roof: Mái tôn
Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
Waterproof layer: lớp chống thấm
Sound proof layer: lớp cách âm
Anti-damping layer: lớp chống ẩm
Roof Tile: ngói lợp mái
Ridge cap (or Capped Tile): ngói úp nóc
Zincalume sheet: tôn lạnh
Steel Truss: vì kèo thép
Portal Frame: khung thép dạng Zamil Steel
Steel Purlin: xà gồ thép
RC. Gutter: sê nô BTCT

0 nhận xét:

Đăng nhận xét