Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012
Tiếng Anh tòa án, công chứng, chứng thực
Tiếng
Anh tòa án, công chứng, chứng thực
Administrative
law: Luật hành chính
Banking
Law: Luật ngân hàng
Business
Law: Luật kinh doanh
Civil
law: Luật dân sự
Civil
procedure: Tố tụng dân sự
Constitutional
Law: Luật Hiến pháp
Criminal
procedure: Tố tụng Hình sự
Environment
Law: Luật môi trường
Family
Law: Luật hôn nhân và gia đình
Financial
Law: Luật Tài chính
International
Pubic Law: Công Ước Quốc Tế
Labor
Code: Luật lao động
Land
Law: Luật đất đai
Enterprise
Law: Luật Doanh Nghiệp
Commercial
Law: Luật Thương Mại
Law
on Foreign Investment in Vietnam: Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Law
on the Organization of the Government: Luật tổ chức Chính Phủ
The
Code of Civil Procedure: Bộ Luật Tố tụng Dân sự
The
Code of Criminal Procedure: Bộ Luật Tố tụng Hình sự
The
plaintiff: Bên Nguyên Đơn
The
defendant: Bên Bị Đơn
witness
/ deponent: Người làm chứng
lawsuit:
Vụ kiện
The
People’s Tribunal of province (city): Tòa án nhân dân tỉnh (thành phố)
Civil
Court/ Tribunal: Tòa Dân sự
Criminal
Court: Tòa Hình sự
Military
Court: Tòa án quân sự
International
Court of Justice: Tòa án quốc tế
The
People’s Tribunal President of province (city): Chánh án TAND.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét