Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh bảo hiểm


Tiếng Anh bảo hiểm (phần 1)

Costs: chi phí
Coverage: phạm vi bảo hiểm
Cover note: giấy chứng nhận bảo hiểm
Current income: thu nhập hiện thời
Damages: tiền bồi thường
Date of issue: ngày cấp đơn bảo hiểm
Declaration: khai báo
Declarations section: phần khai báo
Claims made basis liability coverage: bảo hiểm trách nhiệm trên cơ sở phát sinh đơn khiếu nại
Claims occurrence basis liability coverage: bảo hiểm trách nhiệm trên cơ sở phát sinh sự cố
Clause: điều khoản
Client: khách hàng
Collusion: sự thông đồng
Commision of authority: giấy ủy quyền
Competence: năng lực
Catastrophe hazard: nguy cơ tổn thất có tính thảm họa
Charges of insurance (the premium): phí bảo hiểm
Claim: khiếu nại
Claim agent: đại lý giải quyết khiếu nại
Claimant: người khiếu nại
Claim, obligation to pay: điều khoản nghĩa vụ bồi thường
Claim provision: điều khoản khiếu nại
Claims department: phòng giải quyết bồi thường
Claims documents: tài liệu khiếu nại
Approval: chấp nhận
Automobile liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm chủ xe cơ giới
Avoidance: tránh rủi ro
Cancel: hủy bỏ
Capacity: khả năng nhận bảo hiểm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét