Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh xây dựng



Tiếng Anh xây dựng (phần 1)

Automatic Leveling Instrument: Máy thuỷ chuẩn
Levelling control network: Lưới khống chế cao độ
Levelling network: Lưới thuỷ chuẩn
Mark: mốc cao độ
Elevation: cao độ
State Grid Network: hệ toạ độ quốc gian
Route Plan Map: Bình đồ tuyến
route aligment: hướng tuyến
contour line: đường đồng mức
crossroad: đường cắt ngang
transformer station: trạm biến thế
electricity pylon bases and poles: cột điện cao thế
utilities: công trình
profile alignment: trắc dọc tuyến
detail stake: cọc chi tiết
highway - Specifications for survey: Quy trình khảo sát đường ôtô
Specifications for Measurement: Quy trình đo đạc
Calculation of Flood Flow Characteristics: Tính toán đặc trưng dòng chảy lũ
Scope of work: Đề cương
Foundation, earthworks and piling: Móng, công tác đất và cọc
Acid soil: đất axit, đất chua
Alkaline soil: đất kiềm
Angle of repose: góc nghỉ
Auger (soil auger): máy khoan, mũi khoan
Backfill: sự [đắp, lấp]; vật liệu lấp
Ballast: ba lát, đệm đá dăm
Basecourse: Lớp lót; lớp gạch xây lót
Batter: bậc; sườn dốc; sự nhào trộn
Beaching: sự lát (gạch), sự rải sỏi

0 nhận xét:

Đăng nhận xét