Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh phòng cháy chữa cháy


Tiếng Anh phòng cháy chữa cháy (phần 1)

Conventional Fire Alarm: Hệ thống báo cháy thông thường
Control Panel RPP-ABW 20: Bảng điều khiển
Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ
Fire Alarm System: Hệ thống báo cháy
Water Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
Foam System: Hệ thống Foam
Automatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự động
Sprinkler System: Hệ thống đầu phun
Drencher System: Hệ thống Drencher
CO2 System: Hệ thống CO2
Fire Pump: Máy bơm chữa cháy
fire station: Trạm cứu hỏa
hydrant: Họng cứu hỏa
fire engine: xe cứu hỏa, xe chữa cháy
motor pump: Bơm có động cơ
centrifugal pump: Bơm ly tâm
motor turnable ladder: Thang có bàn xoay
steel ladder: Thang thép
automatic extending ladder: thang dài có thể kéo dài tự động
ladder mechanism: cơ cấu của thang
jack: cột chống
ladder operator: người điều khiển thang
extension ladder: thang duỗi dài
ceiling hook (preventer): sào móc, câu liêm
hook ladder ( pompier ladder): thang có móc treo
holding squad: đội căng tấm vải để cứu người
jumping sheet: tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
ambulance car /ambulance: xe cứu thương
resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus: thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
ambulance attendant(ambulance man): nhân viên cứu thương

0 nhận xét:

Đăng nhận xét