Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012
Tiếng Anh về đá
Tiếng
Anh về đá
Chippings:
Đá mạt, đá vụn
Crushed
stone : Đá dăm
Grit:
Đá vụn
coping
stone: đá nghiền đá vụn
fence
stone: đá hộc
field
stone: Đá tảng
Freestone:
Đá hộc
float
stone: đá bọt
natural
stone: đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo
ornamental
stone: đá trang trí
pallet
stone: đá cuội
plaster
stone: đá thạch cao
precious
stone: đá bọt
ring
stone: đá đẽo thô
rubble
stone: đá hộc
sawn
stone: Đá xẻ
Trasscement:
Xi măng đất đèn (đất đỏ dung nham)
Lava
chippings: Lớp mạt đá dung nham
Graded
aggregates: Đá dăm cấp phối
Coarse
sand: Cát vàng
Humus:
Đất mùn
Trass:
Đất đèn (Đất đỏ dung nham)
Raw
peat: Đất than bùn tươi
Clay
colloids: Đất sét dẻo
Fleece:
Bông
Ductile
iron: Gang dẻo
Cast
iron: Gang đúc
0 nhận xét:
Đăng nhận xét