Thứ Hai, 10 tháng 9, 2012

Tiếng Anh động lực học


Tiếng Anh động lực học (phần 1)

4WD, 4x4 (4 wheel drive): Dẫn động 4 bánh (hay xe có 4 bánh chủ động)
ABS (anti-lock brake system): Hệ thống chống bó cứng phanh
AFL (adaptive forward lighting: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
ARTS (adaptive restraint technology system): Hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.
BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Cabriolet: Kiểu xe coupe mui xếp
CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất
Coupe: Kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa
CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
DOHC (double overhad camshafts): 2 trục cam phía trên xi-lanh
DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên
EBD (electronic brake-force distribution): Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
EDC (electronic damper control): Hệ thống điều chỉnh giảm âm điện tử
EFI (electronic fuel Injection): Hệ thống phun xăng điện tử
ESP (electronic stability program): Hệ thống tự động cân bằng điện tử
Hatchback: Kiểu sedan có khoang hành lý thu gọn vào trong ca-bin, cửa lật phía sau vát thẳng từ đèn hậu lên nóc ca-bin với bản lề mở lên phía trên
Hard-top: Kiểu xe mui kim loại cứng không có khung đứng giữa 2 cửa trước và sau
Hybrid: Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...
iDrive: Hệ thống điều khiển điện tử trung tâm
IOE (intake over exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
Minivan: Kiểu hatchback có ca-bin kéo dài trùm ca-pô, có từ 6 đến 8 chỗ
OHV (overhead valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn
Pikup:  Kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster: Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
Sedan: Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin
SOHC (single overhead camshafts):             Trục cam đơn trên đầu xi-lanh
SUV (sport utility vehicle): Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.
SV (side valves): Sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn
Turbo: Thiết kế tăng áp của động cơ
Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp
Universal: Kiểu sedan có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý
Van: Xe hòm chở hàng
VSC (vehicle skid control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe
VVT-i (variable valve timing with intelligence): Hệ thống điều khiển van nạp nhiên liệu biến thiên thông minh.
PGM-FI (Programed Fuel Injection): hệ thống phun xăng điện tử

0 nhận xét:

Đăng nhận xét